Đây là danh sách các tùy chọn trong tập tin osu!.<tên tài khoản máy tính của bạn>.cfg
. Nhiều tùy chọn trong số này có sẵn thông qua menu cài đặt trong trò chơi, và khuyến nghị bạn thay đổi chúng tại đó. Chỉ chỉnh sửa các giá trị này thủ công nếu bạn thực sự cần.
Tùy chọn | Loại giá trị | Tùy chọn trong trò chơi |
---|---|---|
Username |
Chuỗi | Tên người dùng |
Password |
Chuỗi | Mật khẩu (đã mã hóa, không chia sẻ điều này!) |
SaveUsername |
0 hoặc 1 | Ghi nhớ tên người dùng |
SavePassword |
0 hoặc 1 | Ghi nhớ mật khẩu |
Language |
Chuỗi | Chọn ngôn ngữ |
ShowUnicode |
0 hoặc 1 | Dùng thông tin bài hát theo ngôn ngữ ban đầu |
AlternativeChatFont |
0 hoặc 1 | Sử dụng font thay thế trong khung chat |
FrameSync |
Chuỗi | Giới hạn khung hình |
FpsCounter |
0 hoặc 1 | Hiển thị bộ đếm FPS |
CompatibilityContext |
0 hoặc 1 | Chế độ tương thích |
ForceFrameFlush |
0 hoặc 1 | Giảm giật khung hình |
DetectPerformanceIssues |
0 hoặc 1 | Phát hiện vấn đề về hiệu suất hoạt động |
Width |
Số nguyên | Độ phân giải (khi Fullscreen là 0 ) |
Height |
Số nguyên | Độ phân giải (khi Fullscreen là 0 ) |
WidthFullscreen |
Số nguyên | Độ phân giải (khi Fullscreen là 1 ) |
HeightFullscreen |
Số nguyên | Độ phân giải (khi Fullscreen là 1 ) |
Fullscreen |
0 hoặc 1 | Chế độ toàn màn hình |
Letterboxing |
0 hoặc 1 | Chế độ letterbox |
LetterboxPositionX |
Số nguyên | Vị trí ngang |
LetterboxPositionY |
Số nguyên | Vị trí dọc |
SnakingSliders |
0 hoặc 1 | Nốt dài trượt |
Video |
0 hoặc 1 | Video nền |
ShowStoryboard |
0 hoặc 1 | Storyboard |
ComboBurst |
0 hoặc 1 | Hình mốc combo |
HitLighting |
0 hoặc 1 | Hiệu ứng sáng |
Shaders |
0 hoặc 1 | Hiệu ứng Shader |
BloomSoftening |
0 hoặc 1 | Hiệu ứng làm mềm |
ScreenshotFormat |
Chuỗi | Định dạng ảnh chụp màn hình |
MenuSnow |
0 hoặc 1 | Tuyết rơi |
MenuParallax |
0 hoặc 1 | Hiệu ứng Parallax |
ShowMenuTips |
0 hoặc 1 | Hiển thị các mẹo trong menu |
MenuVoice |
0 hoặc 1 | Phát giọng nói giao diện |
MenuMusic |
0 hoặc 1 | Sử dụng nhạc nền của osu! |
SeasonalBackgrounds |
Chuỗi | Hình nền theo mùa |
SongSelectThumbnails |
0 hoặc 1 | Hiển thị hình thu nhỏ |
DimLevel |
Số nguyên | Độ tối hình nền |
IHateHavingFun |
0 hoặc 1 | Không giảm độ tối hình nền trong các khoảng nghỉ |
ProgressBarType |
Chuỗi | Hiển thị thanh tiến trình |
ScoreMeter |
Chuỗi | Loại đồng hồ điểm số |
ScoreMeterScale |
Số thập phân | Kích thước đồng hồ điểm số |
KeyOverlay |
0 hoặc 1 | Luôn hiển thị phím bấm |
HiddenShowFirstApproach |
0 hoặc 1 | Hiện Approach Circle của nốt đầu tiên khi sử dụng mod "Hidden" |
ManiaSpeedBPMScale |
0 hoặc 1 | Điều chỉnh tốc độ cuộn osu!mania theo BPM |
UsePerBeatmapManiaSpeed |
0 hoặc 1 | Ghi nhớ tốc độ cuộn osu!mania theo từng beatmap |
DisplayStarsMinimum |
Số thập phân | Hiển thị beatmap từ |
DisplayStarsMaximum |
Số thập phân | đến tối đa |
AudioDevice |
Chuỗi | Thiết bị xuất âm thanh |
VolumeUniversal |
Số nguyên | Âm lượng chung |
VolumeMusic |
Số nguyên | Âm lượng nhạc |
VolumeEffect |
Số nguyên | Âm lượng hiệu ứng |
IgnoreBeatmapSamples |
0 hoặc 1 | Không dùng hitsound của beatmap |
Offset |
Số nguyên | Độ trễ chung |
Skin |
Chuỗi | Skin hiện tại |
IgnoreBeatmapSkins |
0 hoặc 1 | Bỏ qua tất cả skin từ beatmap |
SkinSamples |
0 hoặc 1 | Sử dụng âm thanh của skin |
UseTaikoSkin |
0 hoặc 1 | Sử dụng skin Taiko cho chế độ Taiko |
UseSkinCursor |
0 hoặc 1 | Luôn sử dụng con trỏ của skin |
CursorSize |
Số thập phân | Kích thước con trỏ |
AutomaticCursorSizing |
0 hoặc 1 | Tự động điều chỉnh kích thước con trỏ |
ComboColourSliderBall |
0 hoặc 1 | Sử dụng màu combo cho bóng slider |
MouseSpeed |
Số thập phân | Độ nhạy chuột |
RawInput |
0 hoặc 1 | Raw Input |
AbsoluteToOsuWindow |
0 hoặc 1 | Giới hạn Raw Input vào cửa sổ osu! |
ConfineMouse |
Chuỗi | Giới hạn con trỏ chuột |
MouseDisableWheel |
0 hoặc 1 | Vô hiệu hóa con lăn chuột khi chơi |
MouseDisableButtons |
0 hoặc 1 | Vô hiệu hóa nút chuột khi chơi |
CursorRipple |
0 hoặc 1 | Hiệu ứng gợn sóng con trỏ |
Tablet |
0 hoặc 1 | Bật hỗ trợ OS TabletPC |
Wiimote |
0 hoặc 1 | Hỗ trợ Wiimote/TaTaCon Drum |
VideoEditor |
0 hoặc 1 | Video nền |
EditorDefaultSkin |
0 hoặc 1 | Luôn sử dụng skin mặc định |
EditorSnakingSliders |
0 hoặc 1 | Nốt dài trượt |
EditorHitAnimations |
0 hoặc 1 | Hoạt ảnh nhấn trúng |
EditorFollowPoints |
0 hoặc 1 | Hiển thị các đường dẫn |
EditorStacking |
0 hoặc 1 | Xếp chồng |
Ticker |
0 hoặc 1 | Chat ticker |
AutoChatHide |
0 hoặc 1 | Tự động ẩn chat trong khi chơi |
ChatHighlightName |
0 hoặc 1 | Hiển thị pop-up thông báo khi có người nhắc đến bạn |
ChatMessageNotification |
0 hoặc 1 | Hiển thị thông báo tin nhắn chat |
ChatAudibleHighlight |
0 hoặc 1 | Phát âm thanh khi có người nhắc đến bạn |
DisplayCityLocation |
0 hoặc 1 | Chia sẻ vị trí thành phố của bạn với người khác |
ShowSpectators |
0 hoặc 1 | Hiển thị người theo dõi |
AutoSendNowPlaying |
0 hoặc 1 | Tự động gửi link beatmap đến người theo dõi |
PopupDuringGameplay |
0 hoặc 1 | Hiển thị thông báo ngay lập tức trong khi chơi |
NotifyFriends |
0 hoặc 1 | Hiển thị thông báo khi bạn bè thay đổi trạng thái |
AllowPublicInvites |
0 hoặc 1 | Cho phép lời mời chơi multi từ tất cả người dùng |
DiscordRichPresence |
0 hoặc 1 | Discord Rich Presence |
YahooIntegration |
0 hoặc 1 | Tích hợp với hiển thị trạng thái Yahoo! |
MsnIntegration |
0 hoặc 1 | Tích hợp với hiển thị trạng thái MSN Live |
AutomaticDownload |
0 hoặc 1 | Tự động bắt đầu tải osu!direct |
AutomaticDownloadNoVideo |
0 hoặc 1 | Ưu tiên tải không có video |
ChatFilter |
0 hoặc 1 | Lọc từ ngữ xúc phạm |
ChatRemoveForeign |
0 hoặc 1 | Lọc ký tự nước ngoài |
LogPrivateMessages |
0 hoặc 1 | Lưu tin nhắn riêng |
BlockNonFriendPM |
0 hoặc 1 | Chặn tin nhắn riêng từ người không phải bạn bè |
IgnoreList |
Danh sách các chuỗi cách nhau bởi dấu cách | Danh sách phớt lờ |
HighlightWords |
Danh sách các chuỗi cách nhau bởi dấu cách | Các từ nổi bật trong chat |
Giá trị của các tùy chọn phím tắt là tên của các phím.
Tùy chọn | Hành động |
---|---|
keyOsuLeft |
phím chuột trái |
keyOsuRight |
phím chuột phải |
keyOsuSmoke |
smoke |
keyTaikoInnerLeft |
đánh trống giữa bên trái trong osu!taiko |
keyTaikoInnerRight |
đánh trống giữa bên phải trong osu!taiko |
keyTaikoOuterLeft |
đánh rìa trống bên trái trong osu!taiko |
keyTaikoOuterRight |
đánh rìa trống bên phải trong osu!taiko |
keyFruitsLeft |
di chuyển sang trái trong osu!catch |
keyFruitsRight |
di chuyển sang phải trong osu!catch |
keyFruitsDash |
tăng tốc trong osu!catch |
keyIncreaseSpeed |
tăng tốc độ cuộn trong osu!mania |
keyDecreaseSpeed |
giảm tốc độ cuộn trong osu!mania |
keyPause |
Tạm dừng trò chơi |
keySkip |
Bỏ qua đoạn mở đầu |
keyToggleScoreboard |
Hiện/ẩn bảng xếp hạng |
keyIncreaseAudioOffset |
Tăng độ trễ âm thanh cục bộ |
keyDecreaseAudioOffset |
Giảm độ trễ âm thanh cục bộ |
keyQuickRetry |
Chơi lại nhanh |
keyToggleFrameLimiter |
Chuyển đổi giới hạn tốc độ khung hình |
keyToggleChat |
Mở bảng chat |
keyToggleExtendedChat |
Mở bảng chat với danh sách người dùng |
keyScreenshot |
Lưu ảnh chụp màn hình |
keyVolumeIncrease |
Tăng âm lượng chung |
keyVolumeDecrease |
Giảm âm lượng chung |
keyDisableMouseButtons |
Vô hiệu hóa nút chuột |
keyBossKey |
Thu nhỏ osu! vào khay hệ thống |
keySelectTool |
Sử dụng công cụ chọn |
keyNormalTool |
Sử dụng công cụ thường |
keySliderTool |
Sử dụng công cụ slider |
keySpinnerTool |
Sử dụng công cụ spinner |
keyNewComboToggle |
Bật/tắt combo mới |
keyWhistleToggle |
Bật/tắt âm thanh Whistle |
keyFinishToggle |
Bật/tắt âm thanh Finish |
keyClapToggle |
Bật/tắt âm thanh Clap |
keyGridSnapToggle |
Bật/tắt snap lưới |
keyDistSnapToggle |
Bật/tắt Distance Snapping |
keyNoteLockToggle |
Bật/tắt khóa hit object |
keyNudgeLeft |
Đẩy sang trái |
keyNudgeRight |
Đẩy sang phải |
keyHelpToggle |
Mở màn hình trợ giúp của trình chỉnh sửa |
keyJumpToBegin |
Nhảy đến hit object đầu tiên |
keyPlayFromBegin |
Phát từ đầu |
keyAudioPause |
Tạm dừng phát lại |
keyJumpToEnd |
Nhảy đến cuối hit object cuối cùng |
keyGridChange |
Chuyển qua các kích thước lưới |
keyTimingSection |
Thêm uninherited timing |
keyInheritingSection |
Thêm inherited timing |
keyRemoveSection |
Xóa mốc thời gian |
keyEasy |
Bật/tắt Easy |
keyNoFail |
Bật/tắt No Fail |
keyHalfTime |
Bật/tắt Half Time |
keyHardRock |
Bật/tắt Hard Rock |
keySuddenDeath |
Bật/tắt Sudden Death |
keyDoubleTime |
Bật/tắt Double Time |
keyHidden |
Bật/tắt Hidden |
keyFlashlight |
Bật/tắt Flashlight |
keyRelax |
Bật/tắt Relax |
keyAutopilot |
Bật/tắt Autopilot |
keySpunOut |
Bật/tắt Spun Out |
keyAuto |
Bật/tắt Auto |
keyScoreV2 |
Bật/tắt Score V2 |
Mỗi chế độ phím osu!mania có một tập hợp tùy chọn riêng. Ở đây chúng ta sử dụng #
để biểu thị số phím, từ 1 đến 18.
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
ManiaLayouts#K |
Danh sách các tên phím (bàn phím) cách nhau bởi dấu cách | Thiết lập bố cục phím cho #K |
ManiaLayouts#KSplit |
Danh sách các tên phím (bàn phím) cách nhau bởi dấu cách | Thiết lập bố cục phím cho #/2 K trong chế độ chơi cùng |
Nhiều tùy chọn bố cục osu!mania hơn có thể được tìm thấy trong tập tin skin.ini của skin hiện tại.
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
ChatSortMode |
Chuỗi | Sắp xếp danh sách người dùng chat mở rộng |
ChatLastChannel |
Chuỗi | Kênh cuối cùng đang hoạt động |
ChatChannels |
Chuỗi | Danh sách các kênh đã sử dụng |
UserFilter |
Chuỗi | Bộ lọc cho danh sách người dùng chat mở rộng |
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
EditorGridSize |
Số nguyên | Kích thước lưới tính bằng osu! pixel |
EditorGridSizeDesign |
Số nguyên | Kích thước lưới thiết kế tính bằng osu! pixel |
EditorDim |
0 hoặc 1 | Làm tối hình nền trong khi chơi thử |
EditorGrid |
0 hoặc 1 | Bật/tắt snap lưới |
EditorBeatDivisor |
Số nguyên | Phân chia snap nhịp cuối cùng được sử dụng |
DistanceSpacing |
Số thập phân | Hệ số Distance Snapping cuối cùng được sử dụng |
DistanceSpacingEnabled |
0 hoặc 1 | Distance Snapping có được bật hay không |
NotifySubmittedThread |
0 hoặc 1 | Tự động kiểm tra tùy chọn Nhận thông báo email khi có trả lời khi gửi map qua BSS |
LoadSubmittedThread |
0 hoặc 1 | Tự động kiểm tra tùy chọn Tải trong trình duyệt sau khi gửi khi gửi map qua BSS |
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
FrameTimeDisplay |
0 hoặc 1 | Hiển thị frame time |
PermanentSongInfo |
0 hoặc 1 | Hiển thị thông tin bài hát đang phát vĩnh viễn hay không |
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
LobbyPlayMode |
Số nguyên | Tab chế độ trò chơi được chọn (-1 = Tất cả, 0 = osu!, 1 = osu!taiko, 2 = osu!catch, 3 = osu!mania) |
LobbyShowExistingOnly |
0 hoặc 1 | Bật/tắt bộ lọc Beatmap sở hữu |
LobbyShowFriendsOnly |
0 hoặc 1 | Bật/tắt bộ lọc Trò chơi với bạn bè |
LobbyShowFull |
0 hoặc 1 | Bật/tắt bộ lọc Hiển thị đầy đủ |
LobbyShowPassworded |
0 hoặc 1 | Bật/tắt bộ lọc Hiển thị những sảnh bị khóa |
LobbyShowInProgress |
0 hoặc 1 | Bật/tắt bộ lọc Hiển thị những sảnh đang trong tiến trình |
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
ManiaSpeed |
Số nguyên | Tốc độ cuộn osu!mania |
ScoreboardVisible |
0 hoặc 1 | Bảng xếp hạng có được hiển thị hay không |
ShowInterface |
0 hoặc 1 | Giao diện có được hiển thị hay không |
ShowInterfaceDuringRelax |
0 hoặc 1 | Giao diện có được hiển thị khi sử dụng Relax hoặc Autopilot hay không |
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
ShowReplayComments |
0 hoặc 1 | Bật/tắt Hiển thị nhận xét khi xem replay |
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
TreeSortMode |
Chuỗi | Nhóm các beatmap |
TreeSortMode2 |
Chuỗi | Sắp xếp các beatmap |
LastPlayMode |
Chuỗi | Chế độ trò chơi được chọn |
RankType |
Chuỗi | Bộ lọc cho bảng xếp hạng |
Tùy chọn | Loại giá trị | Mô tả |
---|---|---|
BeatmapDirectory |
Chuỗi | Thư mục nơi osu! lưu trữ beatmap |
BossKeyFirstActivation |
0 hoặc 1 | Boss key đã được nhấn trước đó hay chưa |
CanForceOptimusCompatibility |
0 hoặc 1 | osu! có thể thực hiện tối ưu hóa trên một số GPU NVIDIA hay không |
ConfirmExit |
0 hoặc 1 | osu! sẽ hỏi xác nhận trước khi thoát khỏi trò chơi hay không |
CustomFrameLimit |
Số nguyên | Tùy chọn giới hạn FPS thứ ba có sẵn trong trò chơi |
Display |
Số nguyên | Số thứ tự của màn hình mà osu! sẽ mở trên đó |
EditorTip |
Số nguyên | Số thứ tự của mẹo chỉnh sửa tiếp theo sẽ được hiển thị |
GuideTips |
Chuỗi | Theo dõi các mẹo hướng dẫn đã được hiển thị để chúng không hiển thị lại |
HighResolution |
0 hoặc 1 | Bắt buộc hỗ trợ phần tử skin HD |
IgnoreBarline |
0 hoặc 1 | Thanh bar osu!mania có được ẩn hay không |
LastVersion |
Chuỗi | Phiên bản client hiện tại |
LastVersionPermissionsFailed |
Chuỗi | Phiên bản client cuối cùng cần quyền quản trị máy tính để hoàn tất cập nhật |
LowResolution |
0 hoặc 1 | Bắt buộc sử dụng phần tử skin SD (ghi đè HighResolution ) |
MenuTip |
Số nguyên | Chỉ số của mẹo menu tiếp theo sẽ được hiển thị |
MyPcSucks |
0 hoặc 1 | Vô hiệu hóa tất cả các cài đặt đồ họa chất lượng cao |
OverrideRefreshRate |
0 hoặc 1 | RefreshRate có được sử dụng hay không |
RefreshRate |
Số nguyên | Tốc độ làm mới tùy chỉnh |
ScaleMode |
Chuỗi | Tỷ lệ mặc định của các sprite bao phủ toàn bộ màn hình |
ScreenshotId |
Số nguyên | ID của ảnh chụp màn hình tiếp theo |
SkipTablet |
0 hoặc 1 | Vô hiệu hóa mã xử lý máy tính bảng đặc biệt của osu! |
UpdatePending |
0 hoặc 1 | Có bản cập nhật nào đang chờ được cài đặt hay không |
AllowNowPlayingHighlights
ComboFire
ComboFireHeight
ForceSliderRendering
ManiaLayoutSelected#K
, với #
từ 1 đến 18ManiaLayoutSelected#KSplit
, với #
từ 2 đến 18MenuTriangles
Renderer