wiki

Tập tin cấu hình người dùng

Đây là danh sách các tùy chọn trong tập tin osu!.<tên tài khoản máy tính của bạn>.cfg. Nhiều tùy chọn trong số này có sẵn thông qua menu cài đặt trong trò chơi, và khuyến nghị bạn thay đổi chúng tại đó. Chỉ chỉnh sửa các giá trị này thủ công nếu bạn thực sự cần.

Có thể thay đổi thông qua menu cài đặt

Tùy chọn Loại giá trị Tùy chọn trong trò chơi
Username Chuỗi Tên người dùng
Password Chuỗi Mật khẩu (đã mã hóa, không chia sẻ điều này!)
SaveUsername 0 hoặc 1 Ghi nhớ tên người dùng
SavePassword 0 hoặc 1 Ghi nhớ mật khẩu
Language Chuỗi Chọn ngôn ngữ
ShowUnicode 0 hoặc 1 Dùng thông tin bài hát theo ngôn ngữ ban đầu
AlternativeChatFont 0 hoặc 1 Sử dụng font thay thế trong khung chat
FrameSync Chuỗi Giới hạn khung hình
FpsCounter 0 hoặc 1 Hiển thị bộ đếm FPS
CompatibilityContext 0 hoặc 1 Chế độ tương thích
ForceFrameFlush 0 hoặc 1 Giảm giật khung hình
DetectPerformanceIssues 0 hoặc 1 Phát hiện vấn đề về hiệu suất hoạt động
Width Số nguyên Độ phân giải (khi Fullscreen0)
Height Số nguyên Độ phân giải (khi Fullscreen0)
WidthFullscreen Số nguyên Độ phân giải (khi Fullscreen1)
HeightFullscreen Số nguyên Độ phân giải (khi Fullscreen1)
Fullscreen 0 hoặc 1 Chế độ toàn màn hình
Letterboxing 0 hoặc 1 Chế độ letterbox
LetterboxPositionX Số nguyên Vị trí ngang
LetterboxPositionY Số nguyên Vị trí dọc
SnakingSliders 0 hoặc 1 Nốt dài trượt
Video 0 hoặc 1 Video nền
ShowStoryboard 0 hoặc 1 Storyboard
ComboBurst 0 hoặc 1 Hình mốc combo
HitLighting 0 hoặc 1 Hiệu ứng sáng
Shaders 0 hoặc 1 Hiệu ứng Shader
BloomSoftening 0 hoặc 1 Hiệu ứng làm mềm
ScreenshotFormat Chuỗi Định dạng ảnh chụp màn hình
MenuSnow 0 hoặc 1 Tuyết rơi
MenuParallax 0 hoặc 1 Hiệu ứng Parallax
ShowMenuTips 0 hoặc 1 Hiển thị các mẹo trong menu
MenuVoice 0 hoặc 1 Phát giọng nói giao diện
MenuMusic 0 hoặc 1 Sử dụng nhạc nền của osu!
SeasonalBackgrounds Chuỗi Hình nền theo mùa
SongSelectThumbnails 0 hoặc 1 Hiển thị hình thu nhỏ
DimLevel Số nguyên Độ tối hình nền
IHateHavingFun 0 hoặc 1 Không giảm độ tối hình nền trong các khoảng nghỉ
ProgressBarType Chuỗi Hiển thị thanh tiến trình
ScoreMeter Chuỗi Loại đồng hồ điểm số
ScoreMeterScale Số thập phân Kích thước đồng hồ điểm số
KeyOverlay 0 hoặc 1 Luôn hiển thị phím bấm
HiddenShowFirstApproach 0 hoặc 1 Hiện Approach Circle của nốt đầu tiên khi sử dụng mod "Hidden"
ManiaSpeedBPMScale 0 hoặc 1 Điều chỉnh tốc độ cuộn osu!mania theo BPM
UsePerBeatmapManiaSpeed 0 hoặc 1 Ghi nhớ tốc độ cuộn osu!mania theo từng beatmap
DisplayStarsMinimum Số thập phân Hiển thị beatmap từ
DisplayStarsMaximum Số thập phân đến tối đa
AudioDevice Chuỗi Thiết bị xuất âm thanh
VolumeUniversal Số nguyên Âm lượng chung
VolumeMusic Số nguyên Âm lượng nhạc
VolumeEffect Số nguyên Âm lượng hiệu ứng
IgnoreBeatmapSamples 0 hoặc 1 Không dùng hitsound của beatmap
Offset Số nguyên Độ trễ chung
Skin Chuỗi Skin hiện tại
IgnoreBeatmapSkins 0 hoặc 1 Bỏ qua tất cả skin từ beatmap
SkinSamples 0 hoặc 1 Sử dụng âm thanh của skin
UseTaikoSkin 0 hoặc 1 Sử dụng skin Taiko cho chế độ Taiko
UseSkinCursor 0 hoặc 1 Luôn sử dụng con trỏ của skin
CursorSize Số thập phân Kích thước con trỏ
AutomaticCursorSizing 0 hoặc 1 Tự động điều chỉnh kích thước con trỏ
ComboColourSliderBall 0 hoặc 1 Sử dụng màu combo cho bóng slider
MouseSpeed Số thập phân Độ nhạy chuột
RawInput 0 hoặc 1 Raw Input
AbsoluteToOsuWindow 0 hoặc 1 Giới hạn Raw Input vào cửa sổ osu!
ConfineMouse Chuỗi Giới hạn con trỏ chuột
MouseDisableWheel 0 hoặc 1 Vô hiệu hóa con lăn chuột khi chơi
MouseDisableButtons 0 hoặc 1 Vô hiệu hóa nút chuột khi chơi
CursorRipple 0 hoặc 1 Hiệu ứng gợn sóng con trỏ
Tablet 0 hoặc 1 Bật hỗ trợ OS TabletPC
Wiimote 0 hoặc 1 Hỗ trợ Wiimote/TaTaCon Drum
VideoEditor 0 hoặc 1 Video nền
EditorDefaultSkin 0 hoặc 1 Luôn sử dụng skin mặc định
EditorSnakingSliders 0 hoặc 1 Nốt dài trượt
EditorHitAnimations 0 hoặc 1 Hoạt ảnh nhấn trúng
EditorFollowPoints 0 hoặc 1 Hiển thị các đường dẫn
EditorStacking 0 hoặc 1 Xếp chồng
Ticker 0 hoặc 1 Chat ticker
AutoChatHide 0 hoặc 1 Tự động ẩn chat trong khi chơi
ChatHighlightName 0 hoặc 1 Hiển thị pop-up thông báo khi có người nhắc đến bạn
ChatMessageNotification 0 hoặc 1 Hiển thị thông báo tin nhắn chat
ChatAudibleHighlight 0 hoặc 1 Phát âm thanh khi có người nhắc đến bạn
DisplayCityLocation 0 hoặc 1 Chia sẻ vị trí thành phố của bạn với người khác
ShowSpectators 0 hoặc 1 Hiển thị người theo dõi
AutoSendNowPlaying 0 hoặc 1 Tự động gửi link beatmap đến người theo dõi
PopupDuringGameplay 0 hoặc 1 Hiển thị thông báo ngay lập tức trong khi chơi
NotifyFriends 0 hoặc 1 Hiển thị thông báo khi bạn bè thay đổi trạng thái
AllowPublicInvites 0 hoặc 1 Cho phép lời mời chơi multi từ tất cả người dùng
DiscordRichPresence 0 hoặc 1 Discord Rich Presence
YahooIntegration 0 hoặc 1 Tích hợp với hiển thị trạng thái Yahoo!
MsnIntegration 0 hoặc 1 Tích hợp với hiển thị trạng thái MSN Live
AutomaticDownload 0 hoặc 1 Tự động bắt đầu tải osu!direct
AutomaticDownloadNoVideo 0 hoặc 1 Ưu tiên tải không có video
ChatFilter 0 hoặc 1 Lọc từ ngữ xúc phạm
ChatRemoveForeign 0 hoặc 1 Lọc ký tự nước ngoài
LogPrivateMessages 0 hoặc 1 Lưu tin nhắn riêng
BlockNonFriendPM 0 hoặc 1 Chặn tin nhắn riêng từ người không phải bạn bè
IgnoreList Danh sách các chuỗi cách nhau bởi dấu cách Danh sách phớt lờ
HighlightWords Danh sách các chuỗi cách nhau bởi dấu cách Các từ nổi bật trong chat

Phím tắt

Giá trị của các tùy chọn phím tắt là tên của các phím.

Tùy chọn Hành động
keyOsuLeft phím chuột trái
keyOsuRight phím chuột phải
keyOsuSmoke smoke
keyTaikoInnerLeft đánh trống giữa bên trái trong osu!taiko
keyTaikoInnerRight đánh trống giữa bên phải trong osu!taiko
keyTaikoOuterLeft đánh rìa trống bên trái trong osu!taiko
keyTaikoOuterRight đánh rìa trống bên phải trong osu!taiko
keyFruitsLeft di chuyển sang trái trong osu!catch
keyFruitsRight di chuyển sang phải trong osu!catch
keyFruitsDash tăng tốc trong osu!catch
keyIncreaseSpeed tăng tốc độ cuộn trong osu!mania
keyDecreaseSpeed giảm tốc độ cuộn trong osu!mania
keyPause Tạm dừng trò chơi
keySkip Bỏ qua đoạn mở đầu
keyToggleScoreboard Hiện/ẩn bảng xếp hạng
keyIncreaseAudioOffset Tăng độ trễ âm thanh cục bộ
keyDecreaseAudioOffset Giảm độ trễ âm thanh cục bộ
keyQuickRetry Chơi lại nhanh
keyToggleFrameLimiter Chuyển đổi giới hạn tốc độ khung hình
keyToggleChat Mở bảng chat
keyToggleExtendedChat Mở bảng chat với danh sách người dùng
keyScreenshot Lưu ảnh chụp màn hình
keyVolumeIncrease Tăng âm lượng chung
keyVolumeDecrease Giảm âm lượng chung
keyDisableMouseButtons Vô hiệu hóa nút chuột
keyBossKey Thu nhỏ osu! vào khay hệ thống
keySelectTool Sử dụng công cụ chọn
keyNormalTool Sử dụng công cụ thường
keySliderTool Sử dụng công cụ slider
keySpinnerTool Sử dụng công cụ spinner
keyNewComboToggle Bật/tắt combo mới
keyWhistleToggle Bật/tắt âm thanh Whistle
keyFinishToggle Bật/tắt âm thanh Finish
keyClapToggle Bật/tắt âm thanh Clap
keyGridSnapToggle Bật/tắt snap lưới
keyDistSnapToggle Bật/tắt Distance Snapping
keyNoteLockToggle Bật/tắt khóa hit object
keyNudgeLeft Đẩy sang trái
keyNudgeRight Đẩy sang phải
keyHelpToggle Mở màn hình trợ giúp của trình chỉnh sửa
keyJumpToBegin Nhảy đến hit object đầu tiên
keyPlayFromBegin Phát từ đầu
keyAudioPause Tạm dừng phát lại
keyJumpToEnd Nhảy đến cuối hit object cuối cùng
keyGridChange Chuyển qua các kích thước lưới
keyTimingSection Thêm uninherited timing
keyInheritingSection Thêm inherited timing
keyRemoveSection Xóa mốc thời gian
keyEasy Bật/tắt Easy
keyNoFail Bật/tắt No Fail
keyHalfTime Bật/tắt Half Time
keyHardRock Bật/tắt Hard Rock
keySuddenDeath Bật/tắt Sudden Death
keyDoubleTime Bật/tắt Double Time
keyHidden Bật/tắt Hidden
keyFlashlight Bật/tắt Flashlight
keyRelax Bật/tắt Relax
keyAutopilot Bật/tắt Autopilot
keySpunOut Bật/tắt Spun Out
keyAuto Bật/tắt Auto
keyScoreV2 Bật/tắt Score V2

Bố cục osu!mania

Mỗi chế độ phím osu!mania có một tập hợp tùy chọn riêng. Ở đây chúng ta sử dụng # để biểu thị số phím, từ 1 đến 18.

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
ManiaLayouts#K Danh sách các tên phím (bàn phím) cách nhau bởi dấu cách Thiết lập bố cục phím cho #K
ManiaLayouts#KSplit Danh sách các tên phím (bàn phím) cách nhau bởi dấu cách Thiết lập bố cục phím cho #/2K trong chế độ chơi cùng

Nhiều tùy chọn bố cục osu!mania hơn có thể được tìm thấy trong tập tin skin.ini của skin hiện tại.

Có thể thay đổi thông qua các hành động khác trong trò chơi

Chat

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
ChatSortMode Chuỗi Sắp xếp danh sách người dùng chat mở rộng
ChatLastChannel Chuỗi Kênh cuối cùng đang hoạt động
ChatChannels Chuỗi Danh sách các kênh đã sử dụng
UserFilter Chuỗi Bộ lọc cho danh sách người dùng chat mở rộng

Trình chỉnh sửa

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
EditorGridSize Số nguyên Kích thước lưới tính bằng osu! pixel
EditorGridSizeDesign Số nguyên Kích thước lưới thiết kế tính bằng osu! pixel
EditorDim 0 hoặc 1 Làm tối hình nền trong khi chơi thử
EditorGrid 0 hoặc 1 Bật/tắt snap lưới
EditorBeatDivisor Số nguyên Phân chia snap nhịp cuối cùng được sử dụng
DistanceSpacing Số thập phân Hệ số Distance Snapping cuối cùng được sử dụng
DistanceSpacingEnabled 0 hoặc 1 Distance Snapping có được bật hay không
NotifySubmittedThread 0 hoặc 1 Tự động kiểm tra tùy chọn Nhận thông báo email khi có trả lời khi gửi map qua BSS
LoadSubmittedThread 0 hoặc 1 Tự động kiểm tra tùy chọn Tải trong trình duyệt sau khi gửi khi gửi map qua BSS
Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
FrameTimeDisplay 0 hoặc 1 Hiển thị frame time
PermanentSongInfo 0 hoặc 1 Hiển thị thông tin bài hát đang phát vĩnh viễn hay không

Chế độ nhiều người chơi

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
LobbyPlayMode Số nguyên Tab chế độ trò chơi được chọn (-1 = Tất cả, 0 = osu!, 1 = osu!taiko, 2 = osu!catch, 3 = osu!mania)
LobbyShowExistingOnly 0 hoặc 1 Bật/tắt bộ lọc Beatmap sở hữu
LobbyShowFriendsOnly 0 hoặc 1 Bật/tắt bộ lọc Trò chơi với bạn bè
LobbyShowFull 0 hoặc 1 Bật/tắt bộ lọc Hiển thị đầy đủ
LobbyShowPassworded 0 hoặc 1 Bật/tắt bộ lọc Hiển thị những sảnh bị khóa
LobbyShowInProgress 0 hoặc 1 Bật/tắt bộ lọc Hiển thị những sảnh đang trong tiến trình

Chơi

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
ManiaSpeed Số nguyên Tốc độ cuộn osu!mania
ScoreboardVisible 0 hoặc 1 Bảng xếp hạng có được hiển thị hay không
ShowInterface 0 hoặc 1 Giao diện có được hiển thị hay không
ShowInterfaceDuringRelax 0 hoặc 1 Giao diện có được hiển thị khi sử dụng Relax hoặc Autopilot hay không

Chế độ replay

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
ShowReplayComments 0 hoặc 1 Bật/tắt Hiển thị nhận xét khi xem replay

Chọn bài hát

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
TreeSortMode Chuỗi Nhóm các beatmap
TreeSortMode2 Chuỗi Sắp xếp các beatmap
LastPlayMode Chuỗi Chế độ trò chơi được chọn
RankType Chuỗi Bộ lọc cho bảng xếp hạng

Không thể thay đổi trong trò chơi

Tùy chọn Loại giá trị Mô tả
BeatmapDirectory Chuỗi Thư mục nơi osu! lưu trữ beatmap
BossKeyFirstActivation 0 hoặc 1 Boss key đã được nhấn trước đó hay chưa
CanForceOptimusCompatibility 0 hoặc 1 osu! có thể thực hiện tối ưu hóa trên một số GPU NVIDIA hay không
ConfirmExit 0 hoặc 1 osu! sẽ hỏi xác nhận trước khi thoát khỏi trò chơi hay không
CustomFrameLimit Số nguyên Tùy chọn giới hạn FPS thứ ba có sẵn trong trò chơi
Display Số nguyên Số thứ tự của màn hình mà osu! sẽ mở trên đó
EditorTip Số nguyên Số thứ tự của mẹo chỉnh sửa tiếp theo sẽ được hiển thị
GuideTips Chuỗi Theo dõi các mẹo hướng dẫn đã được hiển thị để chúng không hiển thị lại
HighResolution 0 hoặc 1 Bắt buộc hỗ trợ phần tử skin HD
IgnoreBarline 0 hoặc 1 Thanh bar osu!mania có được ẩn hay không
LastVersion Chuỗi Phiên bản client hiện tại
LastVersionPermissionsFailed Chuỗi Phiên bản client cuối cùng cần quyền quản trị máy tính để hoàn tất cập nhật
LowResolution 0 hoặc 1 Bắt buộc sử dụng phần tử skin SD (ghi đè HighResolution)
MenuTip Số nguyên Chỉ số của mẹo menu tiếp theo sẽ được hiển thị
MyPcSucks 0 hoặc 1 Vô hiệu hóa tất cả các cài đặt đồ họa chất lượng cao
OverrideRefreshRate 0 hoặc 1 RefreshRate có được sử dụng hay không
RefreshRate Số nguyên Tốc độ làm mới tùy chỉnh
ScaleMode Chuỗi Tỷ lệ mặc định của các sprite bao phủ toàn bộ màn hình
ScreenshotId Số nguyên ID của ảnh chụp màn hình tiếp theo
SkipTablet 0 hoặc 1 Vô hiệu hóa mã xử lý máy tính bảng đặc biệt của osu!
UpdatePending 0 hoặc 1 Có bản cập nhật nào đang chờ được cài đặt hay không

Không sử dụng hoặc đã lỗi thời

  • AllowNowPlayingHighlights
  • ComboFire
  • ComboFireHeight
  • ForceSliderRendering
  • ManiaLayoutSelected#K, với # từ 1 đến 18
  • ManiaLayoutSelected#KSplit, với # từ 2 đến 18
  • MenuTriangles
  • Renderer